STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ MODEL |
THÔNG SỐ | S/ L | USD | GIÁ LẺ | T/ TIỀN | ẢNH MINH HỌA |
MÁY THỔI KHÍ | ||||||||
I | Máy Thổi khí - Đài Loan : sử dụng chủ yếu cho ngành nuôi trồng hải sản - trong nhà máy chế biến thực phẩm | |||||||
Hiệu - Enfou (Thả chìm trong nước) |
JB- 353 | P= 3,75kW/ 3pha/ 50 Hz Q= m3/h; H= m |
Call | ![]() |
||||
Hiệu - Showfou ( Trên cạn) |
RLC-40 (AEF-33F) | P= 2,2kW/3pha/50Hz/1430v.p Q= 1,22m3/p; H= 5000mmAq |
Call | ![]() |
||||
RLC-50 (AEF-53F) | P= 3,75W/3pha/50 Hz/1400v.p Q= 2,01m3/p; H= 5000mmAq |
Call | ||||||
RLC-50 (AEF-53F) | P= 2,2kW/3pha/50Hz/1200v.p Q= 1,63m3/p; H= 4000mmAq |
Call | ||||||
RLC-65 ( | P= 3,75W/3pha/50 Hz/1200v.p Q= 2,8m3/p; H= 4000mmAq |
Call | ||||||
RLC-65 ( | P= 5,0W/3pha/50 Hz/1400v.p Q= 3,36m3/p; H= 5000mmAq |
Call | ||||||
Đĩa Showfou (Đĩa khuyêch tán) |
Cỡ M | Call | ![]() |
|||||